Có 1 kết quả:

山盟海誓 shān méng hǎi shì ㄕㄢ ㄇㄥˊ ㄏㄞˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pledge undying love (idiom); oath of eternal love
(2) to swear by all the Gods

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0